Hành lang pháp lý bảo vệ phụ nữ và trẻ em trên môi trường số: Quyền, nghĩa vụ và chế tài xử lý
Quá trình chuyển đổi số đang định hình lại toàn bộ đời sống xã hội, từ giao tiếp, học tập, dịch vụ công cho đến hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, cùng với lợi ích to lớn, môi trường mạng cũng tạo ra những nguy cơ đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em - nhóm thường bị tổn thương nhiều nhất trước các hành vi xâm hại, ép buộc, bạo lực tinh thần hoặc lợi dụng công nghệ.

Môi trường mạng cũng tạo ra những nguy cơ đặc biệt đối với phụ nữ và trẻ em – nhóm thường bị tổn thương nhiều nhất trước các hành vi xâm hại, ép buộc, bạo lực tinh thần hoặc lợi dụng công nghệ. Ảnh: Lan Anh
Việc nhận diện, ngăn chặn và xử lý những hành vi này không thể chỉ dựa trên cơ chế đạo đức xã hội truyền thống, mà phụ thuộc trực tiếp vào hệ thống pháp luật đủ mạnh, đủ rõ và có khả năng can thiệp kịp thời.
Theo phân tích của Luật sư Trương Anh Tú, Giám đốc Công ty Luật TNHH Trương Anh Tú, hành lang pháp lý bảo vệ phụ nữ và trẻ em trên môi trường số của Việt Nam hiện nay đã hình thành với nhiều quy định chặt chẽ, song yêu cầu đặt ra là phải vận hành đồng bộ, cập nhật liên tục và có trọng tâm phù hợp với các dạng vi phạm mới đang xuất hiện.
Không gian mạng là môi trường mở, cho phép thông tin được lan truyền tức thời, tiếp cận không giới hạn, nhưng cũng khiến phụ nữ và trẻ em dễ trở thành mục tiêu của các hành vi xâm hại mà pháp luật truyền thống ít gặp phải. Nếu trước đây các hành vi xúc phạm, lừa đảo hay xâm phạm đời tư thường diễn ra trực tiếp, thì giờ đây chỉ một tài khoản ẩn danh cũng có thể phát tán thông tin sai sự thật, làm nhục, đe dọa hoặc tống tiền nạn nhân.
Luật sư Trương Anh Tú cho rằng “điểm nguy hiểm nhất của tấn công trên môi trường số là tính vô hình và tốc độ. Kẻ xấu có thể tiếp cận phụ nữ và trẻ em mà không xuất hiện trực tiếp, khiến hành vi khó bị phát hiện trong thời gian đầu và hậu quả thì lan rất nhanh”.
Theo phân tích của luật sư, nhiều hành vi xâm hại hiện nay không bắt đầu từ ý định tội phạm ngay lập tức, mà đi qua các giai đoạn tiếp cận, thu thập thông tin cá nhân, thiết lập quan hệ tâm lý, sau đó mới chuyển sang lợi dụng hoặc ép buộc. Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ trẻ và phụ nữ lao động tự do, là nhóm dễ bị ảnh hưởng do thiếu khả năng cảnh giác trước các hình thức giao tiếp qua mạng.
Đối với trẻ em, rủi ro còn nghiêm trọng hơn vì tâm lý chưa ổn định và khả năng phân biệt thật – giả trên mạng còn hạn chế, khiến các em dễ bị dụ dỗ, bị lôi kéo tham gia các nhóm chat, các trò chơi trực tuyến có tính chất bạo lực hoặc gợi dục, hoặc bị yêu cầu gửi hình ảnh riêng tư dưới danh nghĩa “kết bạn” hoặc “thử thách”.
Dưới góc độ pháp lý, hệ thống luật Việt Nam đã xác định rõ quyền bất khả xâm phạm về danh dự, nhân phẩm, đời sống riêng tư của công dân trong mọi môi trường, bao gồm cả môi trường mạng. Hiến pháp năm 2013 là nền tảng, khẳng định quyền được bảo vệ khỏi mọi hành vi xâm phạm đời tư, danh dự và nhân phẩm.
Trên cơ sở đó, Luật Trẻ em năm 2016 quy định các nhóm thông tin bí mật của trẻ, yêu cầu mọi hành vi thu thập, lưu trữ hoặc công bố thông tin liên quan đến trẻ phải có sự đồng ý của người đại diện hợp pháp. Luật Bình đẳng giới ghi nhận quyền tham gia đầy đủ các hoạt động xã hội, bao gồm hoạt động trực tuyến, mà không bị phân biệt đối xử. Luật An ninh mạng và Luật An toàn thông tin mạng quy định các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, kiểm soát hành vi sử dụng mạng viễn thông để xúc phạm, bôi nhọ hoặc đe dọa cá nhân.
Theo Luật sư Trương Anh Tú, những quy định này không phải chỉ mang tính bảo vệ sau khi bị xâm hại, mà “là cơ chế pháp lý chủ động nhằm ngăn chặn nguy cơ ngay từ giai đoạn đầu, khi hành vi mới manh nha trên môi trường số”. Ông nhấn mạnh rằng, điểm tiến bộ của pháp luật hiện nay là gắn quyền của phụ nữ và trẻ em với quyền kiểm soát thông tin cá nhân, bởi khi nạn nhân nắm được quyền này, họ có khả năng ngăn chặn nhiều hành vi xấu từ sớm.

Luật sư Trương Anh Tú, Giám đốc Công ty Luật TNHH Trương Anh Tú chia sẻ về hành lang pháp lý bảo vệ phụ nữ và trẻ em trên môi trường số. Ảnh: NVCC
Bên cạnh quyền được bảo vệ, phụ nữ và trẻ em trên môi trường số đồng thời được pháp luật bảo đảm quyền khiếu nại, tố cáo, quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại và quyền yêu cầu cơ quan chức năng can thiệp khi bị xâm hại. Tuy nhiên, để các quyền này vận hành có hiệu quả, hệ thống pháp luật phải xác định rõ nghĩa vụ của từng chủ thể và chế tài tương ứng với từng hành vi vi phạm.
Theo Luật sư Trương Anh Tú, “điểm cốt lõi của hành lang pháp lý hiện nay là xác định môi trường mạng không phải là vùng trắng pháp luật. Mọi hành vi xâm hại phụ nữ và trẻ em, dù được thực hiện trực tuyến, đều bị xử lý như hành vi diễn ra trực tiếp ngoài đời thật”.
Dữ liệu cá nhân của phụ nữ và trẻ em là nhóm thông tin được pháp luật bảo vệ nghiêm ngặt nhất. Luật An toàn thông tin mạng quy định rõ rằng việc thu thập, xử lý hoặc tiết lộ thông tin cá nhân phải có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu. Việc sử dụng thông tin để bôi nhọ, làm nhục, ép buộc hoặc chiếm đoạt tài sản đều bị coi là hành vi vi phạm pháp luật và chịu chế tài theo mức độ.
Trong lĩnh vực bảo vệ trẻ em, Luật Trẻ em và các văn bản hướng dẫn yêu cầu tuyệt đối không đăng tải hình ảnh, tên tuổi, địa chỉ hoặc chi tiết nhận dạng của trẻ khi không có sự đồng ý của người đại diện, kể cả trong trường hợp báo chí phản ánh vụ việc.
Luật sư Tú nhấn mạnh rằng “việc công bố thông tin trẻ em lên mạng, dù với mục đích cảnh báo, vẫn có thể gây tổn thương và bị xem là hành vi xâm hại thứ cấp. Pháp luật do đó đặt giới hạn rất chặt để tránh nguy cơ này”.
Ở phương diện doanh nghiệp, các nền tảng mạng xã hội và dịch vụ số có trách nhiệm thiết lập công cụ bảo vệ người dùng, bao gồm hệ thống báo cáo nội dung, cơ chế kiểm duyệt, cảnh báo nguy cơ và gỡ bỏ nhanh nội dung xấu độc khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng. Đây là yêu cầu pháp lý bắt buộc, không phải khuyến nghị.
Trong nhiều vụ việc gần đây, theo Luật sư Tú, dữ liệu do nền tảng cung cấp chính là căn cứ quan trọng để cơ quan điều tra truy vết đối tượng xâm hại hoặc chứng minh hành vi phạm tội. Ông cho rằng “khi nền tảng phối hợp kịp thời, thời gian giải quyết vụ việc rút ngắn đáng kể; ngược lại, nếu dữ liệu bị xóa hoặc không được cung cấp, việc chứng minh hành vi sẽ rất khó khăn”.
Về chế tài, pháp luật hiện hành áp dụng ba nhóm xử lý: Dân sự, hành chính và hình sự. Đối với hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm hoặc bôi nhọ phụ nữ và trẻ em trên mạng, nạn nhân có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của Bộ luật Dân sự. Trong trường hợp thông tin sai sự thật gây hậu quả nghiêm trọng, người vi phạm có thể bị xử phạt hành chính theo các nghị định về viễn thông và công nghệ thông tin, bao gồm phạt tiền và buộc gỡ bỏ nội dung.
Với các hành vi nghiêm trọng như phát tán hình ảnh nhạy cảm, dâm ô, dụ dỗ trẻ em, tống tiền bằng hình ảnh riêng tư, chiếm đoạt tài khoản mạng xã hội, môi giới mại dâm hoặc mua bán người qua mạng, Bộ luật Hình sự quy định hình phạt rất nghiêm khắc, thậm chí có thể đến mức tù chung thân trong nhóm tội mua bán người.
Theo Luật sư Tú, “đây là điểm thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc coi xâm hại phụ nữ và trẻ em qua mạng là tội phạm nguy hiểm, không thua kém bất kỳ hình thức xâm phạm trực tiếp nào”.
Một yêu cầu quan trọng khác là tăng cường năng lực thu thập chứng cứ số. Dữ liệu điện tử dễ bị xóa, thay đổi hoặc làm giả, vì vậy cơ quan chức năng cần có biện pháp kỹ thuật chuyên sâu để xác thực, trích xuất và bảo quản chứng cứ. Đây cũng là lý do pháp luật yêu cầu các nền tảng và doanh nghiệp viễn thông lưu trữ dữ liệu trong thời gian nhất định và cung cấp thông tin khi được yêu cầu. Luật sư Tú đánh giá rằng việc thu thập chứng cứ số đang trở thành năng lực then chốt của các cơ quan tiến hành tố tụng, bởi “không có chứng cứ điện tử thì rất khó chứng minh động cơ, hành vi, thời điểm và mức độ vi phạm”.
Xét tổng thể, hành lang pháp lý hiện nay đã hình thành nền tảng quan trọng để bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong môi trường số, nhưng để các quy định thực sự phát huy tác dụng, cần tăng cường năng lực thực thi, nâng cao nhận thức pháp luật của người dân và yêu cầu trách nhiệm rõ ràng hơn đối với các doanh nghiệp cung cấp nền tảng. Khi mỗi chủ thể hiểu quyền và nghĩa vụ của mình, môi trường mạng mới thực sự trở thành nơi an toàn, bình đẳng và văn minh cho phụ nữ và trẻ em – đúng như tinh thần pháp quyền và nhân văn trong hệ thống pháp luật Việt Nam.






