Từ dự án tiên phong đến bài học chính sách cho chuyển dịch năng lượng Việt Nam
Trao đổi với PetroTimes, chuyên gia năng lượng, TS Ngô Đức Lâm - nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương) cho rằng, việc Nhà máy điện Nhơn Trạch 3&4 chính thức vận hành không chỉ bổ sung nguồn điện nền quan trọng cho hệ thống, mà còn mở ra hướng phát triển mới cho điện khí LNG, đồng thời làm rõ nhiều vấn đề về công nghệ, cơ chế và huy động vốn trong quá trình chuyển dịch năng lượng.
![]() |
| TS Ngô Đức Lâm - nguyên Phó Viện trưởng Viện Năng lượng (Bộ Công Thương). |
PV: Thưa ông, ông đánh giá thế nào về ý nghĩa tổng thể của cụm dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4 đối với hệ thống năng lượng quốc gia?
TS Ngô Đức Lâm: Xét trên bình diện tổng thể của hệ thống năng lượng quốc gia, cụm dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4 có ý nghĩa chiến lược và mang tính bước ngoặt. Đây không chỉ là cụm nhà máy điện đầu tiên của Việt Nam sử dụng LNG nhập khẩu, mà còn là dấu mốc quan trọng trong quá trình tái cấu trúc nguồn điện theo hướng sạch hơn, linh hoạt hơn và phù hợp với mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Trước hết, về bảo đảm an ninh năng lượng, Nhơn Trạch 3&4 với tổng công suất 1.624 MW, sản lượng dự kiến hơn 9 tỷ kWh mỗi năm, đã bổ sung nguồn điện nền công suất lớn cho hệ thống, đặc biệt là khu vực phía Nam - nơi nhu cầu điện tăng nhanh và thường xuyên chịu áp lực thiếu hụt nguồn. Không chỉ đóng vai trò cung ứng điện, cụm nhà máy còn có khả năng vận hành linh hoạt, khởi động nhanh, góp phần nâng cao độ ổn định và an toàn của hệ thống điện quốc gia trong bối cảnh phụ tải ngày càng biến động.
Thứ hai, xét trong cấu trúc nguồn điện đang chuyển dịch mạnh mẽ, điện khí LNG như Nhơn Trạch 3&4 chính là “cầu nối” quan trọng giữa năng lượng hóa thạch truyền thống và năng lượng tái tạo. Khi tỷ trọng điện gió, điện mặt trời ngày càng cao, hệ thống điện cần những nguồn có khả năng bù đắp nhanh tính gián đoạn của năng lượng tái tạo. Điện khí LNG đáp ứng rất tốt yêu cầu này, giúp giảm rủi ro quá tải, mất cân bằng và nâng cao hiệu quả điều độ hệ thống.
Thứ ba, dự án có ý nghĩa mở đường về mặt thể chế và công nghệ. Việc triển khai thành công Nhơn Trạch 3&4 đã hình thành mô hình hoàn chỉnh từ nhập khẩu LNG, phát điện đến đấu nối lưới, tạo tiền lệ quan trọng cho các dự án điện khí LNG tiếp theo. Công nghệ tuabin khí hiệu suất cao, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và sẵn sàng chuyển đổi sang hydrogen trong tương lai cũng giúp hệ thống điện Việt Nam tránh được nguy cơ “khóa cứng công nghệ”.
Tổng hòa các yếu tố trên, Nhà máy điện Nhơn Trạch 3&4 không chỉ bổ sung nguồn điện mới, mà còn đặt nền móng cho một cấu trúc năng lượng hiện đại, linh hoạt và bền vững hơn cho Việt Nam trong dài hạn.
PV: Với riêng vùng Đông Nam Bộ, cụm dự án Nhơn Trạch 3&4 tạo ra động lực phát triển như thế nào, thưa ông?
TS Ngô Đức Lâm: Đối với riêng vùng Đông Nam Bộ, cụm dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4 có thể được nhìn nhận như một “hạ tầng nền tảng” cho phát triển kinh tế - xã hội trong dài hạn. Đây là khu vực có động lực tăng trưởng lớn nhất cả nước, tập trung mật độ cao các khu công nghiệp, khu chế xuất, đô thị lớn và chuỗi sản xuất công nghệ cao, nên nhu cầu điện không chỉ tăng nhanh về sản lượng mà còn đòi hỏi rất cao về độ ổn định, chất lượng và tính liên tục của nguồn cung.
Trước hết, Nhơn Trạch 3&4 góp phần giải quyết căn cơ bài toán an ninh cung ứng điện tại chỗ cho toàn vùng. Với tổng công suất 1.624 MW, cụm nhà máy bổ sung một nguồn điện nền lớn ngay trong trung tâm phụ tải, giúp giảm phụ thuộc vào truyền tải điện từ xa, hạn chế nguy cơ quá tải lưới và giảm tổn thất điện năng. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các khu công nghiệp, nơi chỉ cần gián đoạn điện ngắn cũng có thể gây thiệt hại lớn về kinh tế.
Thứ hai, dự án tạo ra động lực thu hút đầu tư mới, nhất là các dòng vốn FDI chất lượng cao. Nguồn điện ổn định, sạch hơn và có độ linh hoạt cao là một trong những điều kiện tiên quyết để các tập đoàn đa quốc gia lựa chọn địa điểm đầu tư. Nhơn Trạch 3&4 vì vậy không chỉ cung cấp điện, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn vùng Đông Nam Bộ trong thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, công nghiệp xanh và logistics hiện đại.
Thứ ba, dự án góp phần hình thành trung tâm công nghiệp - năng lượng hiện đại tại Đồng Nai, kéo theo sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ, dịch vụ kỹ thuật, vận hành - bảo dưỡng và logistics LNG. Quá trình xây dựng và vận hành nhà máy cũng tạo việc làm chất lượng cao, nâng cao trình độ đội ngũ kỹ sư, người lao động địa phương, từ đó lan tỏa giá trị kinh tế - xã hội bền vững.
Xa hơn, với đặc tính phát điện linh hoạt, Nhơn Trạch 3&4 còn đóng vai trò “bệ đỡ” cho việc phát triển mạnh mẽ năng lượng tái tạo tại khu vực phía Nam. Sự kết hợp giữa điện khí LNG và năng lượng tái tạo sẽ giúp Đông Nam Bộ tiến tới mô hình tăng trưởng xanh, hiệu quả và bền vững hơn trong tương lai.
PV: Ông đánh giá thế nào về yếu tố công nghệ và môi trường của dự án này trong bối cảnh thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050 của nước ta?
TS Ngô Đức Lâm: Nếu đặt dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4 trong bối cảnh mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, có thể thấy đây là một bước đi rất tính toán về cả công nghệ lẫn môi trường. Dự án không chỉ lựa chọn công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, mà còn được thiết kế với tầm nhìn dài hạn, bảo đảm khả năng thích ứng với các xu hướng năng lượng sạch trong tương lai.
Về công nghệ, Nhơn Trạch 3&4 sử dụng tuabin khí thế hệ 9HA.02 của GE - dòng tuabin có công suất và hiệu suất thuộc nhóm cao nhất thế giới, với hiệu suất đạt khoảng 62-64%. Hiệu suất cao đồng nghĩa với việc sử dụng nhiên liệu tiết kiệm hơn, giảm đáng kể lượng khí CO₂ phát thải trên mỗi đơn vị điện năng so với các nhà máy nhiệt điện than hoặc các nhà máy khí thế hệ cũ. Đây là yếu tố rất quan trọng trong giai đoạn quá độ, khi Việt Nam vẫn cần nguồn điện nền lớn nhưng phải đồng thời giảm cường độ phát thải.
Ở góc độ môi trường, LNG là nhiên liệu có mức phát thải thấp hơn đáng kể so với than, gần như không phát thải bụi, SOx và giảm mạnh NOx. Điều này giúp cải thiện chất lượng môi trường không khí, đặc biệt tại khu vực kinh tế trọng điểm phía Nam - nơi mật độ công nghiệp và dân cư cao. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt của quốc tế cũng cho thấy dự án đã tiệm cận các chuẩn mực môi trường cao, phù hợp với yêu cầu của các tổ chức tài chính và các cam kết khí hậu toàn cầu.
Quan trọng hơn, Nhơn Trạch 3&4 được thiết kế với khả năng chuyển đổi nhiên liệu trong tương lai, có thể đốt trộn hydrogen với tỷ lệ cao và tiến tới sử dụng 100% hydrogen khi điều kiện cho phép. Đây là điểm then chốt giúp dự án tránh nguy cơ “khóa cứng công nghệ” - một rủi ro lớn đối với các nhà máy điện hóa thạch trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng nhanh chóng. Nói cách khác, dự án không chỉ giải quyết bài toán hiện tại, mà còn mở đường cho hệ thống điện Việt Nam tiến dần sang các dạng năng lượng không carbon.
Từ tổng thể đó, có thể khẳng định Nhơn Trạch 3&4 là ví dụ điển hình cho cách tiếp cận cân bằng giữa yêu cầu phát triển kinh tế, bảo đảm an ninh năng lượng và phù hợp với lộ trình Net Zero đến năm 2050 mà Việt Nam đã cam kết, thông qua lựa chọn công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường.
![]() |
| Nhà máy điện Nhơn Trạch 3&4 có tổng mức đầu tư khoảng 1,4 tỷ USD, với tổng công suất 1.624 MW, sản lượng dự kiến hơn 9 tỷ kWh mỗi năm. |
PV: Là dự án LNG đầu tiên đưa vào vận hành phát điện, Nhơn Trạch 3&4 chắc hẳn gặp nhiều rào cản chưa từng có tiền lệ, thưa ông?
TS Ngô Đức Lâm: Đúng vậy, có thể nói Nhơn Trạch 3&4 là dự án điện khí LNG đầu tiên nên phải đối mặt với rất nhiều rào cản chưa có tiền lệ tại Việt Nam. Khó khăn không chỉ nằm ở khía cạnh kỹ thuật, mà sâu xa hơn là ở thể chế, cơ chế chính sách và cách tiếp cận quản trị dự án trong một lĩnh vực hoàn toàn mới.
Rào cản lớn nhất là hành lang pháp lý cho điện khí LNG gần như chưa được định hình đầy đủ khi dự án khởi động. Trước đây, hệ thống pháp luật chủ yếu được xây dựng cho điện than và điện khí sử dụng khí nội địa, trong khi LNG nhập khẩu liên quan đến nhiều vấn đề mới như hợp đồng mua bán LNG dài hạn, cơ chế phân bổ rủi ro về giá nhiên liệu, tỷ giá, cũng như mối quan hệ giữa các khâu trong chuỗi từ nhập khẩu - tồn trữ - tái hóa - phát điện. Việc thiếu các quy định mang tính khung khiến quá trình triển khai dự án phải vừa làm vừa xin ý kiến, điều chỉnh, mất nhiều thời gian và công sức.
Một thách thức lớn khác là thu xếp vốn. Nhơn Trạch 3&4 có tổng mức đầu tư lớn, khoảng 1,4 tỷ USD, trong khi dự án không có bảo lãnh Chính phủ. Các tổ chức tín dụng quốc tế tham gia tài trợ lại yêu cầu rất cao về minh bạch tài chính, quản trị rủi ro và tuân thủ các chuẩn mực môi trường - xã hội. Điều này đặt ra áp lực lớn cho chủ đầu tư trong việc hoàn thiện hồ sơ pháp lý, chứng minh hiệu quả tài chính và năng lực quản trị dự án theo chuẩn mực quốc tế.
Bên cạnh đó là rào cản về đấu nối và giải tỏa công suất. Việc đưa một nguồn điện lớn, công nghệ mới vào hệ thống đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chủ đầu tư, đơn vị truyền tải, mua bán điện và các cơ quan quản lý. Nếu thiếu sự đồng bộ trong quy hoạch và triển khai lưới điện, dự án có nguy cơ hoàn thành nhưng không thể phát huy hết công suất.
Có thể nói, Nhơn Trạch 3&4 là dự án “mở đường”, vừa triển khai vừa hoàn thiện cơ chế. Chính từ những rào cản này, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm thực tiễn, tạo tiền đề quan trọng để các dự án điện khí LNG tiếp theo được triển khai thuận lợi, bài bản và hiệu quả hơn.
PV: Từ thực tiễn Nhơn Trạch 3&4, theo ông, đâu là những vấn đề cần tháo gỡ để phát triển điện khí LNG trong thời gian tới?
TS Ngô Đức Lâm: Từ thực tiễn triển khai dự án Nhơn Trạch 3&4, có thể thấy rõ rằng, để điện khí LNG phát triển bền vững trong thời gian tới, cần tháo gỡ đồng bộ cả về thể chế, thị trường và hạ tầng. Đây không phải là những vướng mắc riêng lẻ của một dự án, mà là các “nút thắt hệ thống” nếu không xử lý sớm sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ lộ trình phát triển điện khí LNG của Việt Nam.
Trước hết, vấn đề then chốt là hoàn thiện hành lang pháp lý ổn định, nhất quán cho toàn bộ chuỗi LNG - điện. Điện khí LNG có đặc thù rất khác so với điện than hay điện khí sử dụng nguồn khí nội địa, từ cơ chế nhập khẩu nhiên liệu, ký kết hợp đồng dài hạn, đến mối quan hệ giữa các chủ thể trong chuỗi giá trị. Do đó, cần có khung pháp lý riêng, mang tính dài hạn, để doanh nghiệp và các tổ chức tài chính yên tâm đầu tư vào các dự án có vòng đời 25-30 năm.
Thứ hai, cơ chế giá điện LNG cần được thiết kế theo hướng phản ánh đúng chi phí thực tế và có cơ chế chia sẻ rủi ro hợp lý. LNG nhập khẩu chịu tác động lớn từ biến động giá thế giới và tỷ giá, trong khi các hợp đồng mua bán điện hiện nay còn khá cứng nhắc. Nếu rủi ro bị dồn hoàn toàn về phía nhà đầu tư, các dự án điện khí LNG sẽ rất khó thu hút vốn, đặc biệt là vốn tư nhân và vốn quốc tế.
Thứ ba, bài toán thu xếp vốn cần được hỗ trợ bằng các cơ chế chính sách phù hợp. Kinh nghiệm từ Nhơn Trạch 3&4 cho thấy, trong điều kiện không có bảo lãnh Chính phủ, các dự án chỉ có thể tiếp cận nguồn vốn quốc tế nếu đáp ứng chuẩn mực cao về quản trị, minh bạch và môi trường - xã hội. Vì vậy, chính sách phát triển điện khí LNG cần gắn chặt với việc nâng cao chuẩn mực ESG, cũng như có các công cụ giảm thiểu rủi ro tài chính trong giai đoạn đầu.
Cuối cùng, cần đồng bộ hóa quy hoạch nguồn điện khí LNG với quy hoạch lưới điện truyền tải và hạ tầng LNG. Việc phát triển nguồn mà không đi kèm lưới và kho cảng sẽ làm giảm hiệu quả đầu tư. Chỉ khi các nút thắt này được tháo gỡ một cách tổng thể, điện khí LNG mới thực sự trở thành trụ cột quan trọng của hệ thống năng lượng Việt Nam trong tiến trình chuyển dịch năng lượng.
PV: Ông nhìn nhận vai trò của Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) và Tổng công ty CP Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (PV Power) như thế nào qua dự án này?
TS Ngô Đức Lâm: Qua dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4, có thể thấy rất rõ vai trò tiên phong của Petrovietnam và PV Power trong quá trình tái cấu trúc hệ thống năng lượng quốc gia theo hướng hiện đại và bền vững hơn. Đây không chỉ là vai trò của một chủ đầu tư dự án điện, mà là vai trò dẫn dắt, mở đường cho một lĩnh vực hoàn toàn mới - điện khí LNG nhập khẩu - trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng diễn ra nhanh và sâu rộng.
Trước hết, Petrovietnam thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược khi xác định điện khí LNG là một trong những trụ cột quan trọng của cơ cấu năng lượng quốc gia trong giai đoạn tới. Nhơn Trạch 3&4 là minh chứng cụ thể cho khả năng chuyển hóa tầm nhìn đó thành dự án quy mô lớn, ứng dụng công nghệ tiên tiến, phù hợp với các chuẩn mực môi trường quốc tế và lộ trình Net Zero. Việc hình thành chuỗi LNG to Power, gắn kết các đơn vị thành viên như Tổng công ty Khí Việt Nam (PV GAS) và PV Power, cho thấy năng lực tổ chức, điều phối và khai thác hiệu quả chuỗi giá trị năng lượng - một lợi thế rất lớn của Petrovietnam so với nhiều chủ thể khác trên thị trường.
Với PV Power, dự án Nhơn Trạch 3&4 là bước nâng tầm rõ rệt về năng lực quản trị dự án và quản trị tài chính. Trong điều kiện không có bảo lãnh Chính phủ, việc thu xếp thành công nguồn vốn lớn từ các tổ chức tín dụng quốc tế uy tín đòi hỏi sự minh bạch, chuyên nghiệp và tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực về môi trường - xã hội. Điều này cho thấy PV Power không chỉ làm tốt vai trò nhà sản xuất điện, mà còn tiệm cận các thông lệ quốc tế trong quản trị doanh nghiệp và đầu tư năng lượng.
Quan trọng hơn, thành công của Nhơn Trạch 3&4 đã tạo ra một mô hình mẫu cho phát triển các trung tâm điện khí LNG tại Việt Nam. Từ kinh nghiệm thực tiễn của dự án này, Petrovietnam và PV Power có thể tiếp tục đóng vai trò “đầu tàu”, góp phần định hình thị trường điện khí LNG, hỗ trợ quá trình chuyển dịch năng lượng và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia trong dài hạn.
PV: Xin cảm ơn ông về cuộc trao đổi này!
Mạnh Tưởng (thực hiện)









